000 | 00478nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a745 _bNG450T |
||
100 | _aNgô Túy Phượng | ||
245 |
_aNhững bài mẫu trang trí hình tròn _cNgô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên |
||
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2003 |
||
300 |
_a80tr. _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aTrang trí thực hành | ||
653 | _aHình tròn | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2180 _d2180 |