000 | 02025nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020321 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170302160332.0 | ||
008 | 071206 2005 vm f 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a200712211010 _bThuyvi _c200712061006 _dThuyvi |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 |
_a621.865 _bS540t _21000 |
||
100 | 1 |
_aVũ Văn Lộc _eChủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay chọn máy thi công _cVũ Văn Lộc chủ biên...Ngô Thị Phương, Nguyễn Ngọc Thanh |
260 |
_aHà Nội _bXây dựng _c2005 |
||
300 |
_a409 tr. _c30 cm |
||
520 | _aCuốn sách "Sổ Tay Chọn Máy Thi Công" trình bày một số phương pháp cơ bản để chọn máy, liệt kê các thông số kỹ thuật cơ bản của máy các thông số này lấy từ tài liệu kỹ thuật của máy, đưa ra chỉ tiêu năng suất của ca máy và mức tiêu hao nhiên liệu phần tính toán này là của nhóm tác giả dựa vào chỉ tiêu của máy và các điều kiện thi công ở mức trung bình. Cuốn sách bao quát khá đầy đủ các loại máy, từ những máy đã có từ lâu đến những loại máy mới và hiện đại nhất, giúp cho độc giả dễ dàng so sánh các thông số kỹ thuật và chỉ tiêu kinh tế giữa các máy của các nước khác nhau để lựa chọn khi sử dụng cũng như khi lập dự án mua máy. | ||
650 | 4 |
_aThi công _xMáy _xSổ tay |
|
650 | 4 |
_aXây dựng _xMáy thi công _xSổ tay |
|
653 | _aMáy xây dựng | ||
653 | _aKỉ thuậ | ||
653 | _a Kỉ thuật máy | ||
653 | _a Máy xây dựng | ||
653 | _aMáy làm đất | ||
653 | _aMáy nâng | ||
653 | _a Máy đóng cọc | ||
653 | _aMáy khoan | ||
653 | _aMáy nén khí | ||
690 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
700 | 1 | _aNgô Thị Phương | |
700 | 1 | _aNguyễn Ngọc Thanh | |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _62007105547 | ||
949 | _62007208671 | ||
949 | _62007208672 | ||
999 |
_c218 _d218 |