000 | 00553nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a745.92251 _bT104tr |
||
100 | _aLý Dược Tam | ||
245 |
_a800 mẫu hoa văn đồ cổ Trung Quốc _cLý Dược Tam, Huỳnh Ngọc Trảng dịch,biên soạn _bGốm sứ, gạch, ngói, đá, sơn mài, đồng, ngọc, ngà, xương |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c1999 |
||
300 |
_a387tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aTrang trí thực hành | ||
653 | _aHoa văn | ||
653 | _aTrung Quốc | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2175 _d2175 |