000 | 00409nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a749.3 _bM124th |
||
100 | _aKhu Đức Hiệp | ||
245 |
_aMẫu thiết kế tủ tường _cKhu Đức Hiệp biên dịch |
||
260 |
_aH. _bKhoa học Kỹ thuật _c1994 |
||
300 |
_a92tr. _c27cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKỷ thuật | ||
653 | _aThiết kế | ||
653 | _aTủ tường | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2171 _d2171 |