000 | 00543nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.8 _bTR120T |
||
100 | _aTrần Tiến | ||
245 |
_aBí pháp tu luyện nội công: _cTrần Tiến _bThiếu lâm công phu |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bNxb Đà Nẵng _c1998 |
||
300 |
_a72 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu con đường thông hướng thần công, bí pháp tu luyện nội công; đơn hạng pháp giảm hiệu hoành hoạt luyện tốc hành... | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aVõ thuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2161 _d2161 |