000 | 00538nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a794.12 _bK600Q |
||
100 | _aKỳ Quân | ||
245 |
_aCờ vua chiến lược và chiến thuật: _cKỳ Quân _bTài liệu dành cho vận động viên cờ vua nâng cao |
||
260 |
_aTp. HCM _bLiên đoàn cờ vua Tp Hồ Chí Minh _c1999 |
||
300 |
_a251 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aCờ vua | ||
653 | _aTrò chơi | ||
653 | _aCờ vua | ||
653 | _aChiến lược | ||
653 | _aChiến thuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2143 _d2143 |