000 | 00448nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.20959765 _bTR561B |
||
100 | _aTrương Bi | ||
245 |
_aDăm trao, dăm rao anh em Dăm trao, Dăm Rao _cTrương Bi, Knaxwon |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2013 |
||
300 |
_a639 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aĐắc lắc | ||
653 | _aViệt nam | ||
653 | _aSử thi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2113 _d2113 |