000 | 00758nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922 _bTR120S |
||
100 | _aTrần Sĩ Huệ | ||
245 |
_aSổ tay các từ phương ngữ Phú Yên _cTrần Sĩ Huệ |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa - Thông tin _c2014 |
||
300 |
_a259 tr. _c21 cm |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _aGhi chép lại một số từ xem là "nôm na" trong ngôn ngữ dân gian nghe ở Phú Yên, có kể thêm một số thành ngữ, tục ngữ, ca dao của Trung bộ, Nam Bộ được nhiều người biết. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aPhương ngữ | ||
653 | _aPhú Yên | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aSổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2101 _d2101 |