000 | 00776nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a390.4 _bM458s |
||
100 | _aTrần Việt Ngữ | ||
245 |
_aMột số làng nghề Hà Nội _cTrần Việt Ngữ, Hà Danh Khuyết, Mặc Danh Thị,... |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa - Thông tin _c2014 |
||
300 |
_a215 tr. _c21 cm |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _aGiới thiệu sơ qua địa lý và văn hóa dân gian Việt Nam, làng nghề vùng gối, làng Triều Khúc, làng Xuân Đỉnh, làng Kim Hoành Định Công, làng Lũ, làng nghề Đại Mỗ. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aLàng nghề truyền thống | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2097 _d2097 |