000 | 01316nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015072 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170302154248.0 | ||
008 | 060320 2003 vm 000 0 vie d | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a624 _bNG527V |
||
100 | 1 | _aNguyễn Viết Trung | |
245 | 1 |
_aThiết kế tối ưu / _cNguyễn Viết Trung |
|
260 |
_aHà Nội _bXây dựng _c2003 |
||
300 |
_a162 tr. _c27 cm |
||
520 | _aGiới thiệu bài toán thiết kế tối ưu; tìm nghiệm tối ưu tuyệt đối. Trình bày phương pháp tối ưu một tham số; các phương pháp tất định và ngẫu nhiên để tìm hướng đi đến điểm tối ưu. Phân tích phương pháp các hướng có triển vọng đi đến điểm tối ưu; phương pháp hàm phạt, cơ sở thuật toán di truyền. | ||
650 | 0 | _aCơ kết cấu | |
650 | 0 | _aKết cấu công trình. | |
650 | 0 | _aphương pháp tối ưu. | |
650 | 0 | _aStructural analysis (Engineering) | |
653 | _aKỉ thuật | ||
653 | _aKỉ thuật xây dựng | ||
653 | _aThiết kế | ||
653 | _aTối ưu hóa | ||
653 | _aBài toán tối ưu | ||
690 |
_aKỹ thuật xây dựng _bXây dựng dân dụng và công nghiệp. |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _61047122006 | ||
949 | _62073362006 | ||
999 |
_c207 _d207 |