000 | 00729nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c2069 _d2069 |
||
082 |
_a428.1076 _bL250QU |
||
100 | _aLÊ QUỐC BẢO | ||
245 |
_a501 câu hỏi trắc nghiệm về cách dùng từ đồng nghĩa và phản nghĩa tiếng Anh _bMẫu đề thi và đáp án _cLê Quốc Bảo, Nguyễn Ngọc |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c2007 |
||
300 |
_a107 tr. _c24 cm |
||
520 | _aCung cấp 501 câu trắc nghiệm về từ đồng nghĩa và trái nghĩa, kèm theo đáp án | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ đồng nghĩa | ||
653 | _aTừ phản nghĩa | ||
653 | _aCâu hỏi | ||
653 | _aTrắc nghiệm | ||
910 | _cChi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |