000 | 00471nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922803 _bS464N |
||
100 | _aSơn Nam | ||
245 |
_aNói về miền Nam. Cá tính miền Nam. Thuần phong mỹ tục Việt Nam _cSơn Nam _bBiên khảo |
||
260 |
_aTp. HCM _bNxb Trẻ _c2005 |
||
300 |
_a405 tr. _c20 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aTK20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aBiên khảo | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2059 _d2059 |