000 | 00621nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a600 _bGi103th |
||
100 | _aBộ Khoa học và Công nghệ | ||
245 |
_aGiải thưởng Hồ Chí Minh và giải thưởng Nhà nước về Khoa học và Công nghệ (1996 - 2010) _cBộ Khoa học và Công nghệ |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2012 |
||
300 |
_a295 tr. _c27 cm |
||
520 | _aKỷ yếu bao gồm 4 chương | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aGiải thưởng HCM | ||
653 | _aGiải thưởng Nhà nước | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c2040 _d2040 |