000 00408nam a2200169 4500
082 _a895.922134
_bC107Gi
100 _aCảnh Giang
245 _aThời gian chưa xa
_cCảnh Giang
260 _aHuế
_bThuận Hóa
_c1997
300 _a52 tr.
_c19 cm
520 _av.v...
653 _aVăn học hiện đại
653 _aThế kỷ 20
653 _aViệt Nam
653 _aThơ
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c2033
_d2033