000 | 00410nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a786.5 _bNG450NG |
||
100 | _aNgô Ngọc Thắng | ||
245 |
_aOrgan thực hành _cNgô Ngọc Thắng _nT.2 |
||
250 | _aIn lần thứ 4 | ||
260 |
_aH. _bÂm nhạc _c1999 |
||
300 |
_a90tr. _c29cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aÂm nhạc | ||
653 | _aĐàn Organ | ||
653 | _aThực hành | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2013 _d2013 |