000 | 00432nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a786.5071 _bX502T |
||
100 | _aXuân Tứ | ||
245 |
_aHướng dẫn dạy và học đàn Organ _cXuân Tứ |
||
260 |
_aH. _bTrường CĐSP nhạc họa TW _c1998 |
||
300 |
_a92 tr. _c26 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aÂm nhạc | ||
653 | _aĐàn Ocgan | ||
653 | _aHướng dẫn dạy | ||
653 | _aHọc | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c2005 _d2005 |