000 | 00448nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a796.342 _bL504q |
||
100 | _aỦy ban TDTT | ||
245 |
_aLuật quần vợt _cỦy ban TDTT |
||
260 |
_aH. _bThể dục thể thao _c1999 |
||
300 |
_a58 tr. _c19 cm |
||
520 | _aNội dung luật gồm 40 điều, gồm 2 phần: Đánh đơn và đánh đôi. | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aQuần vợt | ||
653 | _aLuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1997 _d1997 |