000 | 00593nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a794.1 _bL504c |
||
100 | _aỦy ban TDTT | ||
245 |
_aLuật cờ vua _cỦy ban TDTT |
||
260 |
_aH. _bThể dục thể thao _c1999 |
||
300 |
_a96 tr. _c19 cm |
||
520 | _aTrình bày QĐ của Bộ trưởng - CN UBTDTT về việc ban hành luật cờ vua. Nội dung gồm: Luật cờ vua Fide; Luật chơi, Luật thi đấu; Thể lệ thi đấu. | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aTrò chơi | ||
653 | _aCờ vua | ||
653 | _aLuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1995 _d1995 |