000 | 00749nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a797.21 _bL504b |
||
100 | _aTổng cục thể dục thể thao | ||
245 |
_aLuật bơi _cTổng cục thể dục thể thao |
||
260 |
_aH. _bThể dục thể thao _c1995 |
||
300 |
_a163 tr. _c19 cm |
||
520 | _aTrình bày QĐ của Tổng cục trưởng Tổng cục TDTT về luật thi đấu bơi; Nội dung bao gồm: Các điều luật chung, quy chế, luật bơi trong bể, bơi trên mặt nước tự nhiên; luật bơi lão thành trong bể bơi, trên mặt nước tự nhiên, luật về các phương tiện vật chất, luật y tế bơi. | ||
653 | _aThể thao | ||
653 | _aBơi | ||
653 | _aLuật | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1993 _d1993 |