000 | 00599nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a786.5 _bNG450NG |
||
100 | _aNgô Ngọc Thắng | ||
245 |
_aOrgan măng non _cNgô Ngọc Thắng |
||
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. _bÂm nhạc _c1996 |
||
300 |
_a143 tr. _c30 cm |
||
520 | _aTrình bày hết sức đơn giản và tiệm tiến các tên và vị trí các nốt nhạc, hình dáng và trường độ nốt nhạc, số chỉ nhịp, các bài tập tay phải, tay trái, dấu hóa, dấu lặng... | ||
653 | _aÂm nhạc | ||
653 | _aĐàn organ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c1990 _d1990 |