000 | 00419nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thế Nhân | ||
245 |
_aHồn Lá: Thơ _cNguyễn Thế Nhân |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c2009 |
||
300 |
_a59 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1983 _d1983 |