000 | 00395nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bH103K |
||
100 | _aHải Kỳ | ||
245 |
_aGiấc mơ: Thơ _cHải Kỳ |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c2009 |
||
300 |
_a67 tr. _c19 cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1980 _d1980 |