000 | 01695nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000020127 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20170302110023.0 | ||
008 | 071130 2003 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a200712210953 _bThuyvi |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | _avie | ||
082 |
_a624.2 _bNG527V _21000 |
||
100 | 1 | _aNguyễn Viết Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aChẩn đoán công trình cầu _cNguyễn Viết Trung |
260 |
_aHà Nội _bXây dựng _c2003 |
||
300 |
_a349 tr. _c27 cm |
||
520 | _aChương I: Các vấn đề chung Chương II: Kỹ thuật kiểm tra cầu thép Chương III: Kỹ thuật kiểm tra cầu bê tông cốt thép và cầu bê tông cốt thép dự ứng lực Chương IV: Chẩn đoán móng mổ trụ cầu Chương V: Các phương pháp đo dao động và phân tích kết quả đo dao động Chương VI: Phương pháp siêu âm phục vụ chẩn đoán Chương VII: Một số vấn đề lý thuyết chẩn đoán cầu Chương VIII: Một số lý thuyết nội soi để chẩn đoán kết cấu Chương IX: Kiểm toán các bộ phận cầu cũ Chương X: Tính toán đẳng cấp và xếp hạng cầu cũ Chương XI: Thử nghiệm cầu | ||
650 | 4 |
_aCông trình cầu _xChẩn đoán |
|
650 | 4 |
_aXây dựng _xCông trình cầu |
|
650 | 4 | _aCivil engineering | |
653 | _aKỉ thuật | ||
653 | _aKỉ thuật xây dựn | ||
653 | _aCông trình công cộng | ||
653 | _aCầu | ||
690 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _62007105551 | ||
949 | _62007208679 | ||
949 | _62007208680 | ||
949 | _62007322373 | ||
949 | _62007322374 | ||
999 |
_c195 _d195 |