000 | 00767nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1934 _d1934 |
||
082 |
_a420.76 _bNG527TR |
||
100 | _aNguyễn Trùng Khánh | ||
245 |
_aTài liệu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh _bBiên soạn theo hướng dẫn của Bộ GD - ĐT: Có kèm băng cassette để luyện nghe... _cNguyễn Trùng Khánh |
||
260 |
_aThanh Hóa _bNxb Thanh Hóa _c1998 |
||
300 |
_a147 tr. _c21cm |
||
520 | _aCung cấp 10 bài luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh, được chia làm 3 phần: bài thi mẫu, bài luyện nghe, bài luyện nói, có kèm theo đáp án | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTài liệu | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aChứng chỉ | ||
910 | _cChi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |