000 | 00641nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1931 _d1931 |
||
082 |
_a420.76 _bM103KH |
||
100 | _aMai Khắc Hải | ||
245 |
_aChìa khoá giải đề thi chứng chỉ A tiếng Anh _bHướng dẫn giải các đề đã ra thi gần đây _cMai Khắc Hải, Mai Khắc Bích |
||
260 |
_aĐồng Nai _bNxb Đồng Nai _c1996 |
||
300 |
_a189 tr. _c19 cm |
||
520 | _aCung cấp một số đề thi chứng chỉ A; kèm theo đáp án và lời giải thích. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aGiải đề thi | ||
653 | _aChứng chỉ | ||
910 | _cChi | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |