000 | 00402nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bNG450V |
||
100 | _aNgô Văn Phú | ||
245 |
_aVận trời _cNgô Văn Phú _bTiểu thuyết |
||
260 |
_aH. _bNxb Hà Nội _c1997 |
||
300 |
_a367 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1883 _d1883 |