000 | 00499nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a745.726 _bTR107s |
||
100 | _aNguyễn Gia Trí | ||
242 | _aLes laques oh Vietnam | ||
245 |
_aTranh sơn mài Việt Nam _cNguyễn Gia Trí, Tô Ngọc Vân, Trần Văn Cẩn |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c1994 |
||
300 |
_a128tr. _c31cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
653 | _aNghệ thuật trang trí | ||
653 | _aTranh sơn mài | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c1876 _d1876 |