000 | 00423nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922803 _bH407TR |
||
100 | _aHoàng Trinh | ||
245 |
_aTrên những dặm đường khoa học _cHoàng Trinh _bBút ký |
||
260 |
_aTp Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c1996 |
||
300 |
_a104 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aBút ký | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1863 _d1863 |