000 | 00407nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a720.9 _bĐ115TH |
||
100 | _aĐặng Thái Hoàng | ||
245 |
_aLịch sử kiến trúc qua hình vẽ _cĐặng Thái Hoàng |
||
260 |
_aH. _bKhoa học Kỹ thuật _c1996 |
||
300 |
_a83tr. _c27cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aHình vẻ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1861 _d1861 |