000 | 00483nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a635.9 _bTR455ch |
||
100 | _aNguyễn Minh | ||
245 |
_aTrồng chăm sóc và tạo dáng bonsai _cNguyễn Minh, Việt Chương hiệu đính |
||
260 |
_aH. _bMỹ Thuật _c1998 |
||
300 |
_a190tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKỷ thuật nông nghiệp | ||
653 | _aCây cảnh | ||
653 | _aTrồng | ||
653 | _aChăm sóc | ||
653 | _aTạo dáng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1856 _d1856 |