000 | 00354nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a635.9 _bTR120H |
||
100 | _aTrần Hợp | ||
245 |
_aBonsai cây kiểng cổ _cTrần Hợp |
||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c1997 |
||
300 |
_a111tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKỷ thuật nông nghiệp | ||
653 | _aCây cảnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1855 _d1855 |