000 | 00431nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a635.9 _bL250C |
||
100 | _aLê Công Kiệt | ||
245 |
_aKỹ thuật bonsai _cLê Công Kiệt, Nguyễn Thiệu Tịch |
||
250 | _aIn lần thứ 8 | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh. _bNông nghiệp _c1998 |
||
300 |
_a226tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKỷ thuật nông nghiệp | ||
653 | _aCây cảnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1852 _d1852 |