000 | 00570nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.23 _bV500Q |
||
100 | _aVũ Quang Dũng | ||
245 |
_aTruyện kể địa danh Việt Nam _cVũ Quang Dũng _nT.2 _pĐịa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa - Thông tin _c2013 |
||
300 |
_a570 tr. _c21 cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa danh | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c1759 _d1759 |