000 | 00401nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922334 _bL250L |
||
100 | _aLê Lựu | ||
245 |
_aĐại tá không biết đùa _cLê Lựu _bTiểu thuyết |
||
260 |
_aH. _bVăn học |
||
300 |
_a191 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1738 _d1738 |