000 | 00394nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922803 _bX502H |
||
100 | _aXuân Hoàng | ||
245 |
_aÂm vang thời chưa xa _cXuân Hoàng _bHồi ký |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1995 |
||
300 |
_a705 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aHồi ký | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1736 _d1736 |