000 | 00989nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1725 _d1725 |
||
082 |
_a620.112076 _bB103t. |
||
100 | _aI.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki,... | ||
245 |
_aBài tập sực bền vật liệu _cI.N.Mirôliu bôp, X.A Engalưtrep, N.Đ Xerghiepxki,...; Vũ Đình Lai, Nguyễn Văn Nhậm dịch |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2002 |
||
300 |
_a432tr. _c24cm |
||
520 | _aGồm nhiều bài tập phong phú-hơn 1000 bài, nhiều đề nhỏ, đa dạng; Nội dung gồm: kéo và nén; Trạng thái ứng suất và các thuyết bền; Bình chứa mỏng; Trượt; Tính các liên kết đơn giản nhất của các bộ phận công trình; Đặc trưng hình học của mặt cắt ngang; Xoắn; Uốn ngang phẳng; Sức chịu phức tạp của dầm thẳng có độ cứng lứn; Uốn dọc; Thanh cong phẳng.... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |