000 | 00379nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a004.071 _bH450S |
||
100 | _aHồ Sỹ Đàm | ||
245 |
_aGiáo trình Tin học _cHồ Sỹ Đàm, Lê khắc Thành _n2T _pT1 -2000.- 220tr |
||
260 |
_aH. _bĐHQG _c2000 |
||
300 |
_a220 tr. _c21 cm |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1720 _d1720 |