000 | 00434nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922803 _bT450H |
||
100 | _aTô Hoài | ||
245 |
_aHà Nội và Hà Nội _cTô Hoài _bTiểu luận - Bút ký |
||
260 |
_aH. _bNxb Hà Nội _c1996 |
||
300 |
_a215 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aBút ký | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1715 _d1715 |