000 | 00476nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1700 _d1700 |
||
082 |
_a624.1 _bV500M |
||
100 | _aVũ Mạnh Hùng | ||
245 |
_aSổ tay thực hành kết cấu công trình _cVũ Mạnh Hùng |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2006 |
||
300 |
_a178tr. _c27cm |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aKỷ thuật thi công | ||
653 | _aKết cấu xây dựng | ||
653 | _aCông trình | ||
653 | _aSổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |