000 | 00433nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a530.071 _bB510TR |
||
100 | _aBùi Trọng Tuân | ||
245 |
_aVật lý phân tử và nhiệt học _cBùi Trọng Tuân |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1999 |
||
300 |
_a216 tr. _c24 cm |
||
520 | _av.v.. | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aVật lý phân tử | ||
653 | _aNhiệt học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |
||
999 |
_c1688 _d1688 |