000 | 00464nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16749 _d16749 |
||
082 |
_a001 _bH 428 nh |
||
100 | _aNhiều tác giả | ||
245 |
_aHỏi nhỏ biết to: Thực vật _cMinh Thuận dịch |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c2020 |
||
300 |
_a70 tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu bộ sách thiếu nhi về thế giới quanh em | ||
653 | _aTri thức | ||
653 |
_aHỏi đáp _aThực vật |
||
653 | _aThiếu nhi | ||
942 |
_2ddc _cSH |