000 | 00462nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922132 _bH404TH |
||
100 | _aHoài Thanh | ||
245 |
_aThi nhân Việt Nam 1932 - 1941 _cHoài Thanh, Hoài Chân |
||
250 | _aIn lần thứ 12 | ||
260 |
_aH. _bVăn học _c1993 |
||
300 |
_a367 tr. _c19 cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ XX | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1672 _d1672 |