000 | 00338nam a2200109 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16703 _d16703 |
||
082 | 3 |
_a395.122 _b H407T |
|
245 | _aLễ đầy tháng của người Tày ở Bắc Kạn | ||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c2020 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aVăn hoá dân gian _aNghi thức _aĐầy tháng _aDân tộc Tày _aBắc Cạn |
||
942 |
_2ddc _cSH |