000 | 00412nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16690 _d16690 |
||
082 | 3 |
_a327.470597 _bPH105TH |
|
100 | _aPhan Thị Cẩm Vân | ||
245 |
_aQuan hệ chính trị, kinh tế liên bang Nga - Việt Nam (2001-2015) _cPhan Thị Cẩm Vân |
||
260 |
_aH. _bĐại học Vinh _c2022 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aKhoa học chính trị _aKinh tế liên bang _aNga _aViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |