000 | 00393nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16683 _d16683 |
||
082 | 3 |
_a320.09597 _b NH300L |
|
100 | _aNhị Lê | ||
245 |
_aTầm nhìn, định vị chiến lược và phát triển Việt Nam _cNhị Lê |
||
260 |
_aH. _bLý luận chính trị _c2022 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aChính trị _aTầm nhìn _aChiến lược phát triển _aViẹt Nam |
||
942 |
_2ddc _cSH |