000 | 00515nam a2200109 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16682 _d16682 |
||
082 | 3 |
_a352.409597 _bCh312s |
|
245 | _aChính sách, cơ chế tài chính phát triển kinh tế - xã hội đối với vùng sâu, vùng xa, vùng biên giới, hải đảo, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn | ||
260 |
_aH. _bTài chính _c2022 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aHành chính công _aChính sách _aTài chính _aPhát triển kinh tế _aCơ chế tài chịnh |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |