000 | 00351nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16679 _d16679 |
||
082 | 3 |
_a344.59704232 _bNG527TH |
|
100 | _aNguyễn Thị Xuân | ||
245 |
_aSổ tay quản lý an toàn thực phẩm _bNguyễn Thị Xuân |
||
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2020 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aLuật pháp _aAn toàn thực phẩm |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |