000 | 00379nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16678 _d16678 |
||
082 | 3 |
_a346.597043 _bL250TH |
|
100 | _aLê Thiệu Dũng | ||
245 |
_aHỏi - đáp pháp luật về đất đai, nhà ở _bLê Thiệu Dũng |
||
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2020 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aLuật pháp _aLuật đất đai _aLuật nhà ở _aHỏi đáp |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |