000 | 00422nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16676 _d16676 |
||
082 | 3 |
_a343.597068 _b PH104TH |
|
100 | _aPhạm Thị Minh Nguyệt | ||
245 |
_aCác loại thuế chính phải nộp trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp _bPhạm Thị Minh Nguyệt |
||
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2020 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aLuật pháp _aThuế _aKinh doanh _aDoanh nghiệp |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |