000 | 00385nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c16671 _d16671 |
||
082 | 3 |
_a324.259745 _b Gi108d |
|
100 | _aĐinh công Hải | ||
245 |
_aLịch sử ngành kiểm tra Đảng tỉnh Quảng Bình (1948-2013) _cĐinh công Hải |
||
260 |
_aH. _bĐại học Huế _c2020 |
||
520 | _a... | ||
653 |
_aChính trị _aKiểm tra Đảng _aQuảng Bình |
||
942 |
_2ddc _cSH |